Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 26 | 50 |
G.7 | 480 | 693 | 224 |
G.6 | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
G.5 | 9968 | 1171 | 8112 |
G.4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
G.3 | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
G.2 | 06395 | 97562 | 03818 |
G.1 | 08480 | 17334 | 78566 |
G.ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 72, 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 76, 73, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |