Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 07 |
G.7 | 518 | 114 |
G.6 | 8893 8897 3701 | 5339 3091 9138 |
G.5 | 1890 | 4037 |
G.4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
G.3 | 11423 65990 | 19236 61513 |
G.2 | 71433 | 49330 |
G.1 | 55069 | 65308 |
G.ĐB | 536532 | 400243 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12 |
2 | 28, 25, 26, 23 |
3 | 32, 33, 33, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 97, 90, 99, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 08 |
1 | 14, 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 38, 37, 34, 36, 30 |
4 | 42, 47, 43 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |