Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 61 | 43 |
G.7 | 213 | 433 | 071 |
G.6 | 6697 5319 4068 | 8006 6486 9935 | 7426 5933 4366 |
G.5 | 3860 | 7706 | 0514 |
G.4 | 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 | 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 | 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534 |
G.3 | 84671 37115 | 32200 19546 | 06945 70036 |
G.2 | 21158 | 83510 | 33356 |
G.1 | 70142 | 86021 | 72858 |
G.ĐB | 954309 | 304879 | 613708 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15, 13, 19, 16, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 58 |
6 | 68, 60 |
7 | 75, 71 |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 00 |
1 | 10, 10, 15, 10 |
2 | 21 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 61, 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 26 |
3 | 33, 35, 34, 36 |
4 | 43, 40, 47, 45 |
5 | 56, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |