Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 12 | 78 | 36 |
| G.7 | 161 | 369 | 547 |
| G.6 | 9224 2653 3734 | 1870 3072 4402 | 3408 9473 6937 |
| G.5 | 1540 | 4638 | 8012 |
| G.4 | 09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 | 02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 | 07289 16993 86343 23480 50977 19107 16941 |
| G.3 | 60033 59165 | 38701 39498 | 53540 91056 |
| G.2 | 79519 | 39619 | 61575 |
| G.1 | 92692 | 45427 | 73399 |
| G.ĐB | 352055 | 424362 | 768154 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 34, 35, 31, 33 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 53, 55 |
| 6 | 61, 60, 65 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 82 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 04, 05, 01 |
| 1 | 19 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 38, 33, 33 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 78, 70, 72 |
| 8 | 87, 88 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 47, 43, 41, 40 |
| 5 | 56, 54 |
| 6 | - |
| 7 | 73, 77, 75 |
| 8 | 89, 80 |
| 9 | 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |