Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 56 | 16 |
G.7 | 558 | 422 |
G.6 | 1778 2416 0584 | 1148 8089 0973 |
G.5 | 5669 | 3011 |
G.4 | 39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 |
G.3 | 07252 90098 | 95243 59148 |
G.2 | 62615 | 51791 |
G.1 | 01760 | 76935 |
G.ĐB | 028771 | 357049 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 15 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 56, 58, 52 |
6 | 69, 60, 67, 60 |
7 | 78, 78, 71 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 11, 11 |
2 | 22, 23 |
3 | 31, 35 |
4 | 48, 43, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | 73, 75 |
8 | 89 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |