Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 95 | 67 |
G.7 | 570 | 557 | 396 |
G.6 | 7746 3306 0348 | 2415 8067 9685 | 9485 6623 0025 |
G.5 | 5075 | 9124 | 5158 |
G.4 | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
G.3 | 21450 05560 | 11244 06380 | 22361 66168 |
G.2 | 62506 | 06851 | 72792 |
G.1 | 29452 | 18655 | 18706 |
G.ĐB | 558635 | 227529 | 928024 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 06 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | 52, 50, 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 29 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 57, 58, 51, 51, 55 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 85, 80, 80 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 06 |
1 | - |
2 | 23, 25, 24 |
3 | 37, 38 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 67, 61, 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 96, 98, 91, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |