Thống kê đài miền Trung Ngày 30/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 65 | 02 |
G.7 | 771 | 699 | 000 |
G.6 | 5254 1211 9029 | 6724 4188 0762 | 7991 9795 9865 |
G.5 | 7905 | 0289 | 7750 |
G.4 | 50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 | 41015 69110 61391 12094 09577 55769 82899 |
G.3 | 63954 10715 | 13731 33497 | 58377 73403 |
G.2 | 96284 | 59803 | 38563 |
G.1 | 94798 | 26718 | 88880 |
G.ĐB | 733797 | 710403 | 130209 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 11, 10, 15 |
2 | 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | 54, 51, 54 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 98, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03 |
1 | 13, 19, 18 |
2 | 24, 20, 26 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 99, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 03, 09 |
1 | 15, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 69, 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 91, 95, 91, 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |