Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 79 | 56 |
G.7 | 754 | 076 | 157 |
G.6 | 3943 5585 7919 | 3470 0128 6919 | 4170 3797 0933 |
G.5 | 6784 | 3016 | 0327 |
G.4 | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
G.3 | 55376 32626 | 79069 41158 | 49803 41740 |
G.2 | 71841 | 41164 | 68090 |
G.1 | 92246 | 10646 | 99690 |
G.ĐB | 516362 | 391419 | 165924 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 26 |
3 | 30 |
4 | 43, 41, 46 |
5 | 54, 53, 59 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 91, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 16, 16, 18, 19 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 69, 64 |
7 | 79, 76, 70, 71, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 15 |
2 | 27, 24 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 57, 55 |
6 | 66 |
7 | 70, 73, 78 |
8 | 81 |
9 | 97, 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |