Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 | 19 | 43 | 16 |
| G.7 | 807 | 344 | 859 |
| G.6 | 0617 7311 2860 | 7178 4433 6619 | 0337 1330 6261 |
| G.5 | 3696 | 9668 | 0448 |
| G.4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
| G.3 | 20330 68016 | 94722 53059 | 33939 99557 |
| G.2 | 95092 | 79262 | 36897 |
| G.1 | 91067 | 15611 | 73140 |
| G.ĐB | 902792 | 395088 | 807242 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 09 |
| 1 | 19, 17, 11, 13, 18, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 30 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 60, 65, 67 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 99, 95, 92, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 19, 11, 11 |
| 2 | 22 |
| 3 | 33 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | 54, 59, 59 |
| 6 | 68, 69, 62 |
| 7 | 78, 71 |
| 8 | 85, 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 16, 18 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 30, 39 |
| 4 | 48, 48, 42, 40, 42 |
| 5 | 59, 55, 57, 57 |
| 6 | 61, 60 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |