Thống kê đài miền Nam Ngày 27/06/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 22/06/2025 |
G.8 | 99 |
G.7 | 398 |
G.6 | 0137 5760 5290 |
G.5 | 7322 |
G.4 | 59506 17038 91239 98432 56254 30190 91424 |
G.3 | 13659 89498 |
G.2 | 38654 |
G.1 | 76962 |
G.ĐB | 029562 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22, 24 |
3 | 37, 38, 39, 32 |
4 | - |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 60, 62, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 98, 90, 90, 98 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 15/06/2025 |
G.8 | 36 |
G.7 | 924 |
G.6 | 2778 8634 7879 |
G.5 | 9100 |
G.4 | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
G.3 | 34563 22603 |
G.2 | 90550 |
G.1 | 52819 |
G.ĐB | 584004 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 22 |
3 | 36, 34 |
4 | 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 63, 65, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 08/06/2025 |
G.8 | 43 |
G.7 | 718 |
G.6 | 1794 4747 9645 |
G.5 | 9551 |
G.4 | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
G.3 | 83315 83262 |
G.2 | 91593 |
G.1 | 88856 |
G.ĐB | 139666 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14, 19, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 47, 45, 43, 45 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 66 |
7 | 75, 73 |
8 | - |
9 | 94, 94, 93 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 01/06/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 852 |
G.6 | 5827 6084 8460 |
G.5 | 1445 |
G.4 | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 |
G.3 | 22969 63729 |
G.2 | 30574 |
G.1 | 12564 |
G.ĐB | 118779 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27, 20, 20, 29 |
3 | 33, 37, 38 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 60, 69, 64 |
7 | 75, 74, 74, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 25/05/2025 |
G.8 | 75 |
G.7 | 178 |
G.6 | 4353 4274 5852 |
G.5 | 8476 |
G.4 | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
G.3 | 85751 52979 |
G.2 | 93258 |
G.1 | 43906 |
G.ĐB | 068921 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 52, 51, 58 |
6 | 69 |
7 | 75, 78, 74, 76, 79 |
8 | 81, 80 |
9 | 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 18/05/2025 |
G.8 | 39 |
G.7 | 751 |
G.6 | 3012 4366 0976 |
G.5 | 3715 |
G.4 | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
G.3 | 94097 77003 |
G.2 | 50033 |
G.1 | 04673 |
G.ĐB | 133431 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 39, 36, 33, 31 |
4 | 45, 43 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 76, 73 |
8 | 87 |
9 | 94, 97 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 11/05/2025 |
G.8 | 53 |
G.7 | 844 |
G.6 | 0013 5908 3418 |
G.5 | 7151 |
G.4 | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
G.3 | 91755 87019 |
G.2 | 54442 |
G.1 | 76967 |
G.ĐB | 575634 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 18, 12, 19 |
2 | - |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 53, 51, 55, 55 |
6 | 63, 69, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |