Thống kê đài miền Nam Ngày 30/04/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 27/04/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 643 |
G.6 | 2816 7722 2183 |
G.5 | 8311 |
G.4 | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
G.3 | 39444 29812 |
G.2 | 15304 |
G.1 | 91911 |
G.ĐB | 252073 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 04 |
1 | 16, 11, 12, 11 |
2 | 22, 21 |
3 | 34 |
4 | 43, 41, 44 |
5 | 51, 50 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 20/04/2025 |
G.8 | 53 |
G.7 | 556 |
G.6 | 8830 7133 5037 |
G.5 | 6209 |
G.4 | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
G.3 | 39573 38977 |
G.2 | 11166 |
G.1 | 22444 |
G.ĐB | 221550 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 33, 37 |
4 | 41, 44 |
5 | 53, 56, 50 |
6 | 61, 60, 65, 66 |
7 | 73, 77 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 13/04/2025 |
G.8 | 07 |
G.7 | 094 |
G.6 | 5180 1386 3015 |
G.5 | 9758 |
G.4 | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
G.3 | 48930 48822 |
G.2 | 69006 |
G.1 | 38772 |
G.ĐB | 589641 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 06 |
1 | 15 |
2 | 24, 22 |
3 | 33, 30 |
4 | 46, 41 |
5 | 58, 54 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 80, 86, 87 |
9 | 94 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 06/04/2025 |
G.8 | 61 |
G.7 | 955 |
G.6 | 5935 8852 2415 |
G.5 | 2506 |
G.4 | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
G.3 | 57127 29527 |
G.2 | 09165 |
G.1 | 51931 |
G.ĐB | 305233 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 16 |
2 | 20, 26, 27, 27 |
3 | 35, 31, 33 |
4 | - |
5 | 55, 52, 55 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 91, 92 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 30/03/2025 |
G.8 | 11 |
G.7 | 163 |
G.6 | 5342 6108 5957 |
G.5 | 4273 |
G.4 | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
G.3 | 61788 12684 |
G.2 | 09513 |
G.1 | 05290 |
G.ĐB | 958271 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 03 |
1 | 11, 16, 17, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 84, 88, 84 |
9 | 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 23/03/2025 |
G.8 | 58 |
G.7 | 949 |
G.6 | 7595 0574 6607 |
G.5 | 0497 |
G.4 | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 |
G.3 | 62575 22745 |
G.2 | 68487 |
G.1 | 47907 |
G.ĐB | 014286 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 49, 45 |
5 | 58, 53, 59 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 85, 83, 87, 86 |
9 | 95, 97 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 16/03/2025 |
G.8 | 41 |
G.7 | 763 |
G.6 | 1289 4962 9620 |
G.5 | 3774 |
G.4 | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 |
G.3 | 56129 29806 |
G.2 | 60527 |
G.1 | 44320 |
G.ĐB | 816066 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 11 |
2 | 20, 25, 24, 29, 27, 20 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 63, 62, 66, 66 |
7 | 74, 70, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |