XSHCM - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh - SXHCM hôm nay
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 28/10/2024 |
G.8 | 94 |
G.7 | 037 |
G.6 | 7397 0483 6910 |
G.5 | 8323 |
G.4 | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
G.3 | 41200 59757 |
G.2 | 29628 |
G.1 | 51115 |
G.ĐB | 967809 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 56, 57 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 94, 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 26/10/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 951 |
G.6 | 4769 7301 2074 |
G.5 | 8721 |
G.4 | 41976 66339 85918 88331 10651 22949 43950 |
G.3 | 37287 62090 |
G.2 | 46621 |
G.1 | 35795 |
G.ĐB | 918254 |
Loto TPHCM Thứ 7, 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 21, 21 |
3 | 39, 31 |
4 | 49 |
5 | 51, 51, 50, 54 |
6 | 69 |
7 | 74, 76 |
8 | 87 |
9 | 90, 95 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 21/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 083 |
G.6 | 9368 0308 2655 |
G.5 | 1494 |
G.4 | 11856 73671 87030 46402 04680 00535 64868 |
G.3 | 31016 76145 |
G.2 | 34576 |
G.1 | 83925 |
G.ĐB | 069169 |
Loto TPHCM Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 56 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 83, 80 |
9 | 94 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 19/10/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 124 |
G.6 | 2346 5490 2154 |
G.5 | 4493 |
G.4 | 02685 33385 12007 44924 25789 28829 63510 |
G.3 | 77163 21052 |
G.2 | 75222 |
G.1 | 16189 |
G.ĐB | 527967 |
Loto TPHCM Thứ 7, 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 24, 24, 29, 22 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54, 52 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85, 85, 89, 89 |
9 | 93, 90, 93 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 14/10/2024 |
G.8 | 29 |
G.7 | 134 |
G.6 | 1596 7597 4076 |
G.5 | 6194 |
G.4 | 88499 70256 39475 73142 61608 19556 04710 |
G.3 | 23867 68504 |
G.2 | 63283 |
G.1 | 87285 |
G.ĐB | 111170 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 56 |
6 | 67 |
7 | 76, 75, 70 |
8 | 83, 85 |
9 | 96, 97, 94, 99 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 12/10/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 592 |
G.6 | 6452 6714 0917 |
G.5 | 8141 |
G.4 | 31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 |
G.3 | 78441 81577 |
G.2 | 97039 |
G.1 | 97440 |
G.ĐB | 876081 |
Loto TPHCM Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 17, 14 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 52, 51 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 88, 81 |
9 | 92, 96 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 07/10/2024 |
G.8 | 92 |
G.7 | 603 |
G.6 | 4199 5056 8731 |
G.5 | 2369 |
G.4 | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 |
G.3 | 34156 01328 |
G.2 | 97517 |
G.1 | 32281 |
G.ĐB | 233694 |
Loto TPHCM Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 20, 29, 28 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 69, 66 |
7 | 74, 73 |
8 | 86, 81 |
9 | 92, 99, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |