XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 22/10/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 472 |
G.6 | 0253 9305 2643 |
G.5 | 1487 |
G.4 | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
G.3 | 62036 10477 |
G.2 | 80819 |
G.1 | 02249 |
G.ĐB | 819041 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 36, 36 |
4 | 43, 46, 49, 41 |
5 | 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 72, 77, 77 |
8 | 87, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSVT
- Xem thống kê Lô gan Vũng Tàu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVT thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 15/10/2024 |
G.8 | 04 |
G.7 | 276 |
G.6 | 1283 6984 1080 |
G.5 | 2736 |
G.4 | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
G.3 | 63116 70460 |
G.2 | 89504 |
G.1 | 34131 |
G.ĐB | 283035 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 84, 80, 87 |
9 | 91 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 08/10/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 867 |
G.6 | 3169 0469 8614 |
G.5 | 8104 |
G.4 | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
G.3 | 42800 90827 |
G.2 | 14386 |
G.1 | 74484 |
G.ĐB | 626445 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 14, 19, 12 |
2 | 27 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 69, 69 |
7 | - |
8 | 86, 82, 81, 86, 84 |
9 | - |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 01/10/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 962 |
G.6 | 3700 3808 5295 |
G.5 | 1400 |
G.4 | 82013 21359 36688 16186 74718 00012 55650 |
G.3 | 63128 97352 |
G.2 | 86773 |
G.1 | 58881 |
G.ĐB | 746399 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 01/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 00 |
1 | 13, 18, 12 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59, 50, 52 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 88, 86, 81 |
9 | 95, 99 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 24/09/2024 |
G.8 | 18 |
G.7 | 527 |
G.6 | 0086 9922 2907 |
G.5 | 0742 |
G.4 | 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 |
G.3 | 01198 29556 |
G.2 | 82011 |
G.1 | 46764 |
G.ĐB | 944164 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 24/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 18, 11 |
2 | 27, 22, 28 |
3 | 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 65, 64, 64, 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 17/09/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 435 |
G.6 | 4383 4147 0032 |
G.5 | 8598 |
G.4 | 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 |
G.3 | 16217 69098 |
G.2 | 79647 |
G.1 | 09422 |
G.ĐB | 002776 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 17/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 35, 32, 39 |
4 | 47, 41, 47 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 83, 81, 84 |
9 | 98, 98 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 10/09/2024 |
G.8 | 34 |
G.7 | 330 |
G.6 | 1385 5478 7738 |
G.5 | 8218 |
G.4 | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 |
G.3 | 18997 54105 |
G.2 | 39790 |
G.1 | 30638 |
G.ĐB | 831863 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 30, 38, 30, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 61, 67, 66, 63 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 97, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |